Giá cà phê trực tuyến thế giới trực tuyến theo thời gian thực
Giá cà phê trực tuyến hôm nay của ba sàn giao dịch cà phê kỳ hạn chính Robusta London (ICE Futures Europe), Arabica New York (ICE Futures US) và B3 Brazil.
Theo dõi giá cà phê trực tuyến mới nhất 2025, phân tích biến động thị trường và khuyến nghị từ chuyên gia. Cập nhật ngay để đưa ra quyết định đầu tư thông minh!
Lợi Ích Khi Theo Dõi Giá Cà Phê Trực Tuyến
- Cập Nhật Thời Gian Thực:
Dữ liệu giá liên tục được cập nhật từ các sàn giao dịch quốc tế (ICE, NYSE) và trong nước (VNX), giúp bạn nắm bắt xu hướng ngay lập tức. - Độ Chính Xác Cao:
Nguồn thông tin đã được kiểm chứng, tránh sai lệch so với báo cáo truyền thống. - Tiện Ích Mọi Lúc, Mọi Nơi:
Truy cập dễ dàng qua website hoặc ứng dụng di động, kèm biểu đồ phân tích kỹ thuật. - Dự Báo Thị Trường:
Công cụ AI phân tích dữ liệu lịch sử, đưa ra dự đoán giá dựa trên yếu tố thời tiết, tồn kho, và chính sách xuất nhập khẩu.

Dữ liệu giá cà phê trực tuyến mà Devafood cung cấp chậm hơn 30 phút so với giá cà phê thời gian thực đang giao dịch trên sàn. Để xem giá cà phê nhanh hơn bà con có thể đăng ký dịch vụ của Devafood
Xu Hướng Giá Cà Phê Mới Nhất [Cập Nhật Tháng 04/2025]
- Giá Robusta: Dao động 5,337 USD/tấn do ảnh hưởng từ hạn hán tại Brazil và nhu cầu tăng từ EU.
- Giá Arabica: Giảm nhẹ về mức 4,850 USD/tấn vì sản lượng phục hồi tại Brazil.
- Yếu Tố Ảnh Hưởng:
- Thời Tiết: Khí hậu tại Tây Nguyên (Việt Nam) – vựa Robusta lớn nhất thế giới.
- Chính Sách: Thuế xuất khẩu cà phê năm nay.
- Kinh Tế: Lạm phát tại Mỹ và EU tác động đến chi tiêu tiêu dùng.
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25
|
5337 | -14-0.26% | 5409+58 | 5304-47 | 6463 | 5390 | 5351 | 28249 |
07/25
|
5354 | -7-0.13% | 5420+59 | 5315-46 | 5767 | 5406 | 5361 | 28551 |
09/25
|
5314 | -13-0.24% | 5377+50 | 5281-46 | 1612 | 5357 | 5327 | 10463 |
11/25
|
5231 | -15-0.29% | 5287+41 | 5202-44 | 364 | 5266 | 5246 | 5037 |
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 379.95 | +1.150.30% | 384.80+6.00 | 377.55-1.25 | 15500 | 380.80 | 378.80 | 67914 |
07/25 | 376.40 | +1.450.39% | 381.10+6.15 | 373.70-1.25 | 12191 | 378.50 | 374.95 | 47624 |
09/25 | 371.60 | +1.300.35% | 376.15+5.85 | 369.35-0.95 | 4650 | 370.30 | 370.30 | 29896 |
12/25 | 364.50 | +1.650.45% | 368.85+6.00 | 362.25-0.60 | 2441 | 363.75 | 362.85 | 17563 |
Giá cà phê Arabica Brazil
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/25 | 485.50 | -0.10-0.02% | 485.50-0.10 | 485.40-0.20 | 3 | 485.40 | 485.60 | 1968 |
07/25 | 473.50 | +1.900.40% | 473.50+1.90 | 473.50+1.90 | 0 | 473.50 | 471.60 | 0 |
09/25 | 466.50 | -0.25-0.05% | 466.50-0.25 | 465.50-1.25 | 6 | 465.50 | 466.75 | 2205 |
12/25 | 455.05 | +2.200.49% | 456.00+3.15 | 453.75+0.90 | 93 | 455.00 | 452.85 | 1687 |
Theo dõi Deva để biết thêm thông tin cà phê Hương Việt tại:
Bắt đầu ngày mới với máy pha cà phê tự động